Falun Gong
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng Khách GiaPha̍k-fa-sṳTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTiếng Mân ĐôngPhúc Châu Phiên âm Bình thoại |
|
||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bính âm Hán ngữ | Fǎlún Dàfǎ | ||||||||||||||||||||||
Việt bính | faat3 leon4 daai6 faat3 | ||||||||||||||||||||||
Phúc Châu Phiên âm Bình thoại | huák-lùng-dâi-huák | ||||||||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Hoat-lûn-tāi-hoat | ||||||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesIPATiếng Khách GiaPha̍k-fa-sṳTiếng Quảng ChâuIPAViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTiếng Mân ĐôngPhúc Châu Phiên âm Bình thoại |
|
||||||||||||||||||||||
Wade–Giles | Falun Tafa | ||||||||||||||||||||||
IPA | [faːt lɵn kʊ́ŋ] | ||||||||||||||||||||||
Pha̍k-fa-sṳ | fap-lùn-thai-fap | ||||||||||||||||||||||
Phồn thể | 法輪大法 | ||||||||||||||||||||||
Giản thể | 法轮大法 |